Valuta Ex Logo

KYD đến KES

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái KYD/KES 157.96 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-kes?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KYD is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngKES
0%1 KYD0.0 KYD157.96 KES
1%1 KYD0.010 KYD156.38 KES
2%1 KYD0.020 KYD154.8 KES
3%1 KYD0.030 KYD153.22 KES
4%1 KYD0.040 KYD151.64 KES
5%1 KYD0.050 KYD150.06 KES

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Shilling Kenya

KYDKES
1157.96
5789.82
101579.65
203159.3
507898.25
10015796.51
25039491.29
50078982.58
1000157965.17

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Đô la Quần đảo Cayman

KESKYD
10.0063
50.032
100.063
200.13
500.32
1000.63
2501.58
5003.16
10006.33

Thông tin thêm về KYD hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ