Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KYD sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KYD đến KES

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái KYD/KES 155.37 đã cập nhật 36 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-kes?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KYD is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngKES
0%1 KYD0.0 KYD155.37 KES
1%1 KYD0.010 KYD153.82 KES
2%1 KYD0.020 KYD152.26 KES
3%1 KYD0.030 KYD150.71 KES
4%1 KYD0.040 KYD149.16 KES
5%1 KYD0.050 KYD147.6 KES

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Shilling Kenya

KYDKES
1155.37
5776.88
101553.76
203107.53
507768.83
10015537.66
25038844.16
50077688.33
1000155376.66

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Đô la Quần đảo Cayman

KESKYD
10.0064
50.032
100.064
200.13
500.32
1000.64
2501.6
5003.21
10006.43

Thông tin thêm về KYD hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ