Valuta Ex Logo

KYD đến LKR

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Rupee Sri Lanka (LKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
LKR - Rupee Sri Lankaselect icon
Rs

Tỷ giá hối đoái KYD/LKR 355.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-lkr?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Rupee Sri Lanka là tiền tệ củaSri Lanka

world mapcountries where KYD is usedcountries where LKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Rupee Sri Lanka

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngLKR
0%1 KYD0.0 KYD355.63 LKR
1%1 KYD0.010 KYD352.08 LKR
2%1 KYD0.020 KYD348.52 LKR
3%1 KYD0.030 KYD344.96 LKR
4%1 KYD0.040 KYD341.41 LKR
5%1 KYD0.050 KYD337.85 LKR

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Rupee Sri Lanka

KYDLKR
1355.63
51778.18
103556.37
207112.75
5017781.87
10035563.75
25088909.38
500177818.76
1000355637.53

Chuyển đổi Rupee Sri Lanka thành Đô la Quần đảo Cayman

LKRKYD
10.0028
50.014
100.028
200.056
500.14
1000.28
2500.70
5001.4
10002.81

Thông tin thêm về KYD hoặc LKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ