Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

KYD đến LYD

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ KYD
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
Logo tiền tệ LYD
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái KYD/LYD 5.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-lyd?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where KYD is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngLYD
0%1 KYD0.0 KYD5.8 LYD
1%1 KYD0.010 KYD5.74 LYD
2%1 KYD0.020 KYD5.68 LYD
3%1 KYD0.030 KYD5.62 LYD
4%1 KYD0.040 KYD5.57 LYD
5%1 KYD0.050 KYD5.51 LYD

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Dinar Libi

KYDLYD
15.8
529.01
1058.02
20116.05
50290.12
100580.25
2501450.64
5002901.29
10005802.59

Chuyển đổi Dinar Libi thành Đô la Quần đảo Cayman

LYDKYD
10.17
50.86
101.72
203.44
508.61
10017.23
25043.08
50086.16
1000172.33

Thông tin thêm về KYD hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ