Valuta Ex Logo

KYD đến MYR

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Ringgit Malaysia (MYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
MYR - Ringgit Malaysiaselect icon
RM

Tỷ giá hối đoái KYD/MYR 5.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-myr?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Ringgit Malaysia là tiền tệ củaMalaysia

world mapcountries where KYD is usedcountries where MYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Ringgit Malaysia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngMYR
0%1 KYD0.0 KYD5.41 MYR
1%1 KYD0.010 KYD5.35 MYR
2%1 KYD0.020 KYD5.3 MYR
3%1 KYD0.030 KYD5.24 MYR
4%1 KYD0.040 KYD5.19 MYR
5%1 KYD0.050 KYD5.14 MYR

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Ringgit Malaysia

KYDMYR
15.41
527.05
1054.1
20108.21
50270.54
100541.08
2501352.72
5002705.44
10005410.89

Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Đô la Quần đảo Cayman

MYRKYD
10.18
50.92
101.84
203.69
509.24
10018.48
25046.2
50092.4
1000184.81

Thông tin thêm về KYD hoặc MYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ