Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman sang Đô la Namibia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KYD sang NAD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KYD đến NAD

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái KYD/NAD 22.27 đã cập nhật 29 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-nad?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where KYD is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngNAD
0%1 KYD0.0 KYD22.27 NAD
1%1 KYD0.010 KYD22.04 NAD
2%1 KYD0.020 KYD21.82 NAD
3%1 KYD0.030 KYD21.6 NAD
4%1 KYD0.040 KYD21.38 NAD
5%1 KYD0.050 KYD21.15 NAD

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Đô la Namibia

KYDNAD
122.27
5111.36
10222.72
20445.45
501113.63
1002227.26
2505568.16
50011136.32
100022272.64

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Đô la Quần đảo Cayman

NADKYD
10.045
50.22
100.45
200.90
502.24
1004.48
25011.22
50022.44
100044.89

Thông tin thêm về KYD hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ