Valuta Ex Logo

KYD đến PGK

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Kina Papua New Guinea (PGK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K

Tỷ giá hối đoái KYD/PGK 4.93 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-pgk?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

world mapcountries where KYD is usedcountries where PGK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Kina Papua New Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngPGK
0%1 KYD0.0 KYD4.93 PGK
1%1 KYD0.010 KYD4.88 PGK
2%1 KYD0.020 KYD4.83 PGK
3%1 KYD0.030 KYD4.78 PGK
4%1 KYD0.040 KYD4.73 PGK
5%1 KYD0.050 KYD4.68 PGK

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Kina Papua New Guinea

KYDPGK
14.93
524.66
1049.32
2098.64
50246.6
100493.21
2501233.03
5002466.06
10004932.13

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Đô la Quần đảo Cayman

PGKKYD
10.20
51.01
102.02
204.05
5010.13
10020.27
25050.68
500101.37
1000202.75

Thông tin thêm về KYD hoặc PGK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ