Valuta Ex Logo

KYD đến SEK

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái KYD/SEK 12.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-sek?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where KYD is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngSEK
0%1 KYD0.0 KYD12.28 SEK
1%1 KYD0.010 KYD12.15 SEK
2%1 KYD0.020 KYD12.03 SEK
3%1 KYD0.030 KYD11.91 SEK
4%1 KYD0.040 KYD11.79 SEK
5%1 KYD0.050 KYD11.66 SEK

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Krona Thụy Điển

KYDSEK
112.28
561.4
10122.81
20245.63
50614.09
1001228.19
2503070.49
5006140.98
100012281.96

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Đô la Quần đảo Cayman

SEKKYD
10.081
50.41
100.81
201.62
504.07
1008.14
25020.35
50040.71
100081.42

Thông tin thêm về KYD hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ