Valuta Ex Logo

KYD đến SYP

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái KYD/SYP 15671.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-syp?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where KYD is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngSYP
0%1 KYD0.0 KYD15671.52 SYP
1%1 KYD0.010 KYD15514.81 SYP
2%1 KYD0.020 KYD15358.09 SYP
3%1 KYD0.030 KYD15201.38 SYP
4%1 KYD0.040 KYD15044.66 SYP
5%1 KYD0.050 KYD14887.95 SYP

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Bảng Syria

KYDSYP
115671.52
578357.64
10156715.28
20313430.57
50783576.44
1001567152.89
2503917882.24
5007835764.48
100015671528.97

Chuyển đổi Bảng Syria thành Đô la Quần đảo Cayman

SYPKYD
10.000064
50.00032
100.00064
200.0013
500.0032
1000.0064
2500.016
5000.032
10000.064

Thông tin thêm về KYD hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ