Valuta Ex Logo

KYD đến SYP

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái KYD/SYP 13240.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-syp?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where KYD is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngSYP
0%1 KYD0.0 KYD13240.11 SYP
1%1 KYD0.010 KYD13107.71 SYP
2%1 KYD0.020 KYD12975.31 SYP
3%1 KYD0.030 KYD12842.91 SYP
4%1 KYD0.040 KYD12710.51 SYP
5%1 KYD0.050 KYD12578.1 SYP

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Bảng Syria

KYDSYP
113240.11
566200.57
10132401.15
20264802.31
50662005.78
1001324011.56
2503310028.9
5006620057.8
100013240115.61

Chuyển đổi Bảng Syria thành Đô la Quần đảo Cayman

SYPKYD
10.000076
50.00038
100.00076
200.0015
500.0038
1000.0076
2500.019
5000.038
10000.076

Thông tin thêm về KYD hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ