Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman sang Somoni Tajikistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KYD sang TJS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KYD đến TJS

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái KYD/TJS 13.07 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-tjs?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where KYD is usedcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngTJS
0%1 KYD0.0 KYD13.07 TJS
1%1 KYD0.010 KYD12.94 TJS
2%1 KYD0.020 KYD12.81 TJS
3%1 KYD0.030 KYD12.68 TJS
4%1 KYD0.040 KYD12.55 TJS
5%1 KYD0.050 KYD12.42 TJS

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Somoni Tajikistan

KYDTJS
113.07
565.39
10130.79
20261.59
50653.99
1001307.98
2503269.96
5006539.92
100013079.84

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Đô la Quần đảo Cayman

TJSKYD
10.076
50.38
100.76
201.52
503.82
1007.64
25019.11
50038.22
100076.45

Thông tin thêm về KYD hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ