Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KYD sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KYD đến UAH

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái KYD/UAH 50.14 đã cập nhật 41 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-uah?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where KYD is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngUAH
0%1 KYD0.0 KYD50.14 UAH
1%1 KYD0.010 KYD49.64 UAH
2%1 KYD0.020 KYD49.14 UAH
3%1 KYD0.030 KYD48.63 UAH
4%1 KYD0.040 KYD48.13 UAH
5%1 KYD0.050 KYD47.63 UAH

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Hryvnia Ukraina

KYDUAH
150.14
5250.71
10501.43
201002.87
502507.18
1005014.36
25012535.9
50025071.81
100050143.62

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Đô la Quần đảo Cayman

UAHKYD
10.020
50.10
100.20
200.40
501.0
1001.99
2504.98
5009.97
100019.94

Thông tin thêm về KYD hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ