Tỷ lệ | KYD | Phí chuyển nhượng | UAH |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KYD | 0.0 KYD | 50.1 UAH |
1% | 1 KYD | 0.010 KYD | 49.6 UAH |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KYD | 0.020 KYD | 49.1 UAH |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KYD | 0.030 KYD | 48.6 UAH |
4% | 1 KYD | 0.040 KYD | 48.1 UAH |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KYD | 0.050 KYD | 47.6 UAH |
KYD | UAH |
1 | 50.1 |
5 | 250.53 |
10 | 501.07 |
20 | 1002.15 |
50 | 2505.37 |
100 | 5010.75 |
250 | 12526.88 |
500 | 25053.76 |
1000 | 50107.53 |
UAH | KYD |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1.0 |
100 | 1.99 |
250 | 4.98 |
500 | 9.97 |
1000 | 19.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ) hoặc UAH ( Hryvnia Ukraina ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.