Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman sang Shilling Uganda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KYD sang UGX - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KYD đến UGX

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái KYD/UGX 4421.48 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-ugx?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where KYD is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngUGX
0%1 KYD0.0 KYD4421.48 UGX
1%1 KYD0.010 KYD4377.26 UGX
2%1 KYD0.020 KYD4333.05 UGX
3%1 KYD0.030 KYD4288.83 UGX
4%1 KYD0.040 KYD4244.62 UGX
5%1 KYD0.050 KYD4200.4 UGX

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Shilling Uganda

KYDUGX
14421.48
522107.4
1044214.8
2088429.61
50221074.03
100442148.06
2501105370.17
5002210740.34
10004421480.69

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Đô la Quần đảo Cayman

UGXKYD
10.00023
50.0011
100.0023
200.0045
500.011
1000.023
2500.057
5000.11
10000.23

Thông tin thêm về KYD hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ