Valuta Ex Logo

KYD đến UZS

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái KYD/UZS 14331.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-uzs?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where KYD is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngUZS
0%1 KYD0.0 KYD14331.58 UZS
1%1 KYD0.010 KYD14188.26 UZS
2%1 KYD0.020 KYD14044.95 UZS
3%1 KYD0.030 KYD13901.63 UZS
4%1 KYD0.040 KYD13758.31 UZS
5%1 KYD0.050 KYD13615 UZS

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Som Uzbekistan

KYDUZS
114331.58
571657.91
10143315.83
20286631.66
50716579.15
1001433158.3
2503582895.75
5007165791.5
100014331583

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Đô la Quần đảo Cayman

UZSKYD
10.000070
50.00035
100.00070
200.0014
500.0035
1000.0070
2500.017
5000.035
10000.070

Thông tin thêm về KYD hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ