Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

KYD đến VUV

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Vatu Vanuatu (VUV) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ KYD
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
Logo tiền tệ VUV
VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt

Tỷ giá hối đoái KYD/VUV 143.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-vuv?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

world mapcountries where KYD is usedcountries where VUV is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Vatu Vanuatu

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngVUV
0%1 KYD0.0 KYD143.86 VUV
1%1 KYD0.010 KYD142.42 VUV
2%1 KYD0.020 KYD140.98 VUV
3%1 KYD0.030 KYD139.54 VUV
4%1 KYD0.040 KYD138.1 VUV
5%1 KYD0.050 KYD136.66 VUV

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Vatu Vanuatu

KYDVUV
1143.86
5719.3
101438.61
202877.22
507193.06
10014386.12
25035965.31
50071930.63
1000143861.26

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Đô la Quần đảo Cayman

VUVKYD
10.0070
50.035
100.070
200.14
500.35
1000.70
2501.73
5003.47
10006.95

Thông tin thêm về KYD hoặc VUV

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ