Tỷ giá hối đoái KYD/XAG 0.035528 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KYD | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 KYD | 0.0 KYD | 0.036 XAG |
1% | 1 KYD | 0.010 KYD | 0.035 XAG |
2% | 1 KYD | 0.020 KYD | 0.035 XAG |
3% | 1 KYD | 0.030 KYD | 0.034 XAG |
4% | 1 KYD | 0.040 KYD | 0.034 XAG |
5% | 1 KYD | 0.050 KYD | 0.034 XAG |
KYD | XAG |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.71 |
50 | 1.77 |
100 | 3.55 |
250 | 8.88 |
500 | 17.76 |
1000 | 35.52 |
XAG | KYD |
1 | 28.14 |
5 | 140.73 |
10 | 281.46 |
20 | 562.92 |
50 | 1407.32 |
100 | 2814.64 |
250 | 7036.62 |
500 | 14073.24 |
1000 | 28146.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.