Valuta Ex Logo

KYD đến XAG

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái KYD/XAG 0.035566 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-xag?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngXAG
0%1 KYD0.0 KYD0.036 XAG
1%1 KYD0.010 KYD0.035 XAG
2%1 KYD0.020 KYD0.035 XAG
3%1 KYD0.030 KYD0.034 XAG
4%1 KYD0.040 KYD0.034 XAG
5%1 KYD0.050 KYD0.034 XAG

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Bạc

KYDXAG
10.036
50.18
100.36
200.71
501.77
1003.55
2508.89
50017.78
100035.56

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Quần đảo Cayman

XAGKYD
128.11
5140.58
10281.16
20562.33
501405.84
1002811.69
2507029.23
50014058.46
100028116.92

Thông tin thêm về KYD hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ