Tỷ giá hối đoái KYD/XAU 0.00032982 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KYD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 KYD | 0.0 KYD | 0.00033 XAU |
1% | 1 KYD | 0.010 KYD | 0.00033 XAU |
2% | 1 KYD | 0.020 KYD | 0.00032 XAU |
3% | 1 KYD | 0.030 KYD | 0.00032 XAU |
4% | 1 KYD | 0.040 KYD | 0.00032 XAU |
5% | 1 KYD | 0.050 KYD | 0.00031 XAU |
KYD | XAU |
1 | 0.00033 |
5 | 0.0016 |
10 | 0.0033 |
20 | 0.0066 |
50 | 0.016 |
100 | 0.033 |
250 | 0.082 |
500 | 0.16 |
1000 | 0.33 |
XAU | KYD |
1 | 3031.93 |
5 | 15159.68 |
10 | 30319.37 |
20 | 60638.75 |
50 | 151596.89 |
100 | 303193.79 |
250 | 757984.48 |
500 | 1515968.97 |
1000 | 3031937.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.