Valuta Ex Logo

KYD đến XAU

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái KYD/XAU 0.00027584 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-xau?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngXAU
0%1 KYD0.0 KYD0.00028 XAU
1%1 KYD0.010 KYD0.00027 XAU
2%1 KYD0.020 KYD0.00027 XAU
3%1 KYD0.030 KYD0.00027 XAU
4%1 KYD0.040 KYD0.00026 XAU
5%1 KYD0.050 KYD0.00026 XAU

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Vàng

KYDXAU
10.00028
50.0014
100.0028
200.0055
500.014
1000.028
2500.069
5000.14
10000.28

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Quần đảo Cayman

XAUKYD
13625.27
518126.36
1036252.73
2072505.47
50181263.69
100362527.39
250906318.47
5001812636.95
10003625273.91

Thông tin thêm về KYD hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ