Tỷ giá hối đoái KYD/XAU 0.00035781 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KYD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 KYD | 0.0 KYD | 0.00036 XAU |
1% | 1 KYD | 0.010 KYD | 0.00035 XAU |
2% | 1 KYD | 0.020 KYD | 0.00035 XAU |
3% | 1 KYD | 0.030 KYD | 0.00035 XAU |
4% | 1 KYD | 0.040 KYD | 0.00034 XAU |
5% | 1 KYD | 0.050 KYD | 0.00034 XAU |
KYD | XAU |
1 | 0.00036 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0036 |
20 | 0.0072 |
50 | 0.018 |
100 | 0.036 |
250 | 0.089 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.36 |
XAU | KYD |
1 | 2794.78 |
5 | 13973.92 |
10 | 27947.85 |
20 | 55895.7 |
50 | 139739.26 |
100 | 279478.52 |
250 | 698696.3 |
500 | 1397392.61 |
1000 | 2794785.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.