Tỷ lệ | KYD | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KYD | 0.0 KYD | 0.00051 XAU |
1% | 1 KYD | 0.010 KYD | 0.00051 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KYD | 0.020 KYD | 0.00050 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KYD | 0.030 KYD | 0.00050 XAU |
4% | 1 KYD | 0.040 KYD | 0.00049 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KYD | 0.050 KYD | 0.00049 XAU |
KYD | XAU |
1 | 0.00051 |
5 | 0.0026 |
10 | 0.0051 |
20 | 0.010 |
50 | 0.026 |
100 | 0.051 |
250 | 0.13 |
500 | 0.26 |
1000 | 0.51 |
XAU | KYD |
1 | 1942.59 |
5 | 9712.96 |
10 | 19425.92 |
20 | 38851.84 |
50 | 97129.6 |
100 | 194259.2 |
250 | 485648.01 |
500 | 971296.03 |
1000 | 1942592.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD ( Đô la Quần đảo Cayman ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.