Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

KYD đến XPF

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ KYD
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
Logo tiền tệ XPF
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái KYD/XPF 125.76 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-xpf?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where KYD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 KYD0.0 KYD125.76 XPF
1%1 KYD0.010 KYD124.5 XPF
2%1 KYD0.020 KYD123.24 XPF
3%1 KYD0.030 KYD121.98 XPF
4%1 KYD0.040 KYD120.73 XPF
5%1 KYD0.050 KYD119.47 XPF

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Franc CFP

KYDXPF
1125.76
5628.8
101257.61
202515.23
506288.09
10012576.19
25031440.48
50062880.96
1000125761.92

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Quần đảo Cayman

XPFKYD
10.0080
50.040
100.080
200.16
500.40
1000.80
2501.98
5003.97
10007.95

Thông tin thêm về KYD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ