Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KYD sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KYD đến XPF

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman (KYD) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái KYD/XPF 137.75 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kyd-to-xpf?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where KYD is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Quần đảo Cayman với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKYDPhí chuyển nhượngXPF
0%1 KYD0.0 KYD137.75 XPF
1%1 KYD0.010 KYD136.38 XPF
2%1 KYD0.020 KYD135 XPF
3%1 KYD0.030 KYD133.62 XPF
4%1 KYD0.040 KYD132.24 XPF
5%1 KYD0.050 KYD130.87 XPF

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Franc CFP

KYDXPF
1137.75
5688.79
101377.59
202755.18
506887.96
10013775.93
25034439.83
50068879.67
1000137759.35

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Quần đảo Cayman

XPFKYD
10.0073
50.036
100.073
200.15
500.36
1000.73
2501.81
5003.62
10007.25

Thông tin thêm về KYD hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KYD (Đô la Quần đảo Cayman) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ