Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0031 AUD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0031 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0030 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0030 AUD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0030 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0029 AUD |
KZT | AUD |
1 | 0.0031 |
5 | 0.015 |
10 | 0.031 |
20 | 0.062 |
50 | 0.15 |
100 | 0.31 |
250 | 0.77 |
500 | 1.54 |
1000 | 3.08 |
AUD | KZT |
1 | 324.46 |
5 | 1622.33 |
10 | 3244.66 |
20 | 6489.33 |
50 | 16223.32 |
100 | 32446.65 |
250 | 81116.63 |
500 | 162233.26 |
1000 | 324466.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.