Tỷ giá hối đoái KZT/AWG 0.0033144 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0033 AWG |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0033 AWG |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0032 AWG |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0032 AWG |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0032 AWG |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0031 AWG |
KZT | AWG |
1 | 0.0033 |
5 | 0.017 |
10 | 0.033 |
20 | 0.066 |
50 | 0.17 |
100 | 0.33 |
250 | 0.83 |
500 | 1.65 |
1000 | 3.31 |
AWG | KZT |
1 | 301.71 |
5 | 1508.55 |
10 | 3017.11 |
20 | 6034.22 |
50 | 15085.55 |
100 | 30171.1 |
250 | 75427.76 |
500 | 150855.52 |
1000 | 301711.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.