Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0036 AWG |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0036 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0035 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0035 AWG |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0035 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0034 AWG |
KZT | AWG |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.072 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.90 |
500 | 1.8 |
1000 | 3.61 |
AWG | KZT |
1 | 276.93 |
5 | 1384.68 |
10 | 2769.37 |
20 | 5538.74 |
50 | 13846.86 |
100 | 27693.72 |
250 | 69234.31 |
500 | 138468.63 |
1000 | 276937.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.