Tỷ giá hối đoái KZT/BAM 0.0033322 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0033 BAM |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0033 BAM |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0033 BAM |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0032 BAM |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0032 BAM |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0032 BAM |
KZT | BAM |
1 | 0.0033 |
5 | 0.017 |
10 | 0.033 |
20 | 0.067 |
50 | 0.17 |
100 | 0.33 |
250 | 0.83 |
500 | 1.66 |
1000 | 3.33 |
BAM | KZT |
1 | 300.09 |
5 | 1500.49 |
10 | 3000.99 |
20 | 6001.99 |
50 | 15004.98 |
100 | 30009.96 |
250 | 75024.9 |
500 | 150049.81 |
1000 | 300099.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.