Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0041 BAM |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0041 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0040 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0040 BAM |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0040 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0039 BAM |
KZT | BAM |
1 | 0.0041 |
5 | 0.021 |
10 | 0.041 |
20 | 0.082 |
50 | 0.21 |
100 | 0.41 |
250 | 1.02 |
500 | 2.05 |
1000 | 4.11 |
BAM | KZT |
1 | 242.84 |
5 | 1214.23 |
10 | 2428.46 |
20 | 4856.93 |
50 | 12142.34 |
100 | 24284.69 |
250 | 60711.73 |
500 | 121423.47 |
1000 | 242846.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.