Tỷ giá hối đoái KZT/BGN 0.0032907 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0033 BGN |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0033 BGN |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0032 BGN |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0032 BGN |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0032 BGN |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0031 BGN |
KZT | BGN |
1 | 0.0033 |
5 | 0.016 |
10 | 0.033 |
20 | 0.066 |
50 | 0.16 |
100 | 0.33 |
250 | 0.82 |
500 | 1.64 |
1000 | 3.29 |
BGN | KZT |
1 | 303.88 |
5 | 1519.44 |
10 | 3038.89 |
20 | 6077.78 |
50 | 15194.46 |
100 | 30388.92 |
250 | 75972.3 |
500 | 151944.61 |
1000 | 303889.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.