Tỷ giá hối đoái KZT/BHD 0.00069316 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.00069 BHD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.00069 BHD |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.00068 BHD |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.00067 BHD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.00067 BHD |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.00066 BHD |
KZT | BHD |
1 | 0.00069 |
5 | 0.0035 |
10 | 0.0069 |
20 | 0.014 |
50 | 0.035 |
100 | 0.069 |
250 | 0.17 |
500 | 0.35 |
1000 | 0.69 |
BHD | KZT |
1 | 1442.66 |
5 | 7213.32 |
10 | 14426.65 |
20 | 28853.3 |
50 | 72133.26 |
100 | 144266.52 |
250 | 360666.3 |
500 | 721332.61 |
1000 | 1442665.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.