Tỷ giá hối đoái KZT/BMD 0.0018572 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BMD |
| 0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0019 BMD |
| 1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0018 BMD |
| 2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0018 BMD |
| 3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0018 BMD |
| 4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0018 BMD |
| 5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0018 BMD |
| KZT | BMD |
| 1 | 0.0019 |
| 5 | 0.0093 |
| 10 | 0.019 |
| 20 | 0.037 |
| 50 | 0.093 |
| 100 | 0.19 |
| 250 | 0.46 |
| 500 | 0.93 |
| 1000 | 1.85 |
| BMD | KZT |
| 1 | 538.44 |
| 5 | 2692.24 |
| 10 | 5384.48 |
| 20 | 10768.97 |
| 50 | 26922.44 |
| 100 | 53844.89 |
| 250 | 134612.23 |
| 500 | 269224.47 |
| 1000 | 538448.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.