Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0020 BMD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0020 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0020 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0019 BMD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0019 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0019 BMD |
KZT | BMD |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 1 |
1000 | 2 |
BMD | KZT |
1 | 499.17 |
5 | 2495.89 |
10 | 4991.79 |
20 | 9983.58 |
50 | 24958.97 |
100 | 49917.94 |
250 | 124794.85 |
500 | 249589.71 |
1000 | 499179.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.