Tỷ giá hối đoái KZT/BRL 0.011283 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.011 BRL |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.011 BRL |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.011 BRL |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.011 BRL |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.011 BRL |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.011 BRL |
KZT | BRL |
1 | 0.011 |
5 | 0.056 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.56 |
100 | 1.12 |
250 | 2.82 |
500 | 5.64 |
1000 | 11.28 |
BRL | KZT |
1 | 88.62 |
5 | 443.14 |
10 | 886.28 |
20 | 1772.56 |
50 | 4431.42 |
100 | 8862.84 |
250 | 22157.12 |
500 | 44314.24 |
1000 | 88628.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.