Tỷ giá hối đoái KZT/BRL 0.010382 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BRL |
| 0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.010 BRL |
| 1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.010 BRL |
| 2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.010 BRL |
| 3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.010 BRL |
| 4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.010 BRL |
| 5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0099 BRL |
| KZT | BRL |
| 1 | 0.010 |
| 5 | 0.052 |
| 10 | 0.10 |
| 20 | 0.21 |
| 50 | 0.52 |
| 100 | 1.03 |
| 250 | 2.59 |
| 500 | 5.19 |
| 1000 | 10.38 |
| BRL | KZT |
| 1 | 96.32 |
| 5 | 481.61 |
| 10 | 963.22 |
| 20 | 1926.44 |
| 50 | 4816.1 |
| 100 | 9632.2 |
| 250 | 24080.5 |
| 500 | 48161 |
| 1000 | 96322 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.