Tỷ giá hối đoái KZT/BRL 0.0097672 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0098 BRL |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0097 BRL |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0096 BRL |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0095 BRL |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0094 BRL |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0093 BRL |
KZT | BRL |
1 | 0.0098 |
5 | 0.049 |
10 | 0.098 |
20 | 0.20 |
50 | 0.49 |
100 | 0.98 |
250 | 2.44 |
500 | 4.88 |
1000 | 9.76 |
BRL | KZT |
1 | 102.38 |
5 | 511.91 |
10 | 1023.83 |
20 | 2047.66 |
50 | 5119.16 |
100 | 10238.33 |
250 | 25595.83 |
500 | 51191.66 |
1000 | 102383.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc BRL (Real Braxin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.