Tỷ giá hối đoái KZT/BSD 0.0018351 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0018 BSD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0018 BSD |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0018 BSD |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0018 BSD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0018 BSD |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0017 BSD |
KZT | BSD |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0092 |
10 | 0.018 |
20 | 0.037 |
50 | 0.092 |
100 | 0.18 |
250 | 0.46 |
500 | 0.92 |
1000 | 1.83 |
BSD | KZT |
1 | 544.93 |
5 | 2724.67 |
10 | 5449.35 |
20 | 10898.7 |
50 | 27246.76 |
100 | 54493.52 |
250 | 136233.81 |
500 | 272467.62 |
1000 | 544935.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.