Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.028 BWP |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.027 BWP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.027 BWP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.027 BWP |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.026 BWP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.026 BWP |
KZT | BWP |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.55 |
50 | 1.37 |
100 | 2.75 |
250 | 6.88 |
500 | 13.76 |
1000 | 27.52 |
BWP | KZT |
1 | 36.32 |
5 | 181.62 |
10 | 363.24 |
20 | 726.48 |
50 | 1816.21 |
100 | 3632.43 |
250 | 9081.08 |
500 | 18162.16 |
1000 | 36324.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc BWP ( Pula Botswana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.