Tỷ giá hối đoái KZT/BYN 0.0057276 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0057 BYN |
| 1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0057 BYN |
| 2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0056 BYN |
| 3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0056 BYN |
| 4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0055 BYN |
| 5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0054 BYN |
| KZT | BYN |
| 1 | 0.0057 |
| 5 | 0.029 |
| 10 | 0.057 |
| 20 | 0.11 |
| 50 | 0.29 |
| 100 | 0.57 |
| 250 | 1.43 |
| 500 | 2.86 |
| 1000 | 5.72 |
| BYN | KZT |
| 1 | 174.59 |
| 5 | 872.96 |
| 10 | 1745.93 |
| 20 | 3491.86 |
| 50 | 8729.66 |
| 100 | 17459.33 |
| 250 | 43648.33 |
| 500 | 87296.67 |
| 1000 | 174593.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.