Tỷ giá hối đoái KZT/BYN 0.0060300 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0060 BYN |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0060 BYN |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0059 BYN |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0058 BYN |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0058 BYN |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0057 BYN |
KZT | BYN |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.5 |
500 | 3.01 |
1000 | 6.03 |
BYN | KZT |
1 | 165.83 |
5 | 829.18 |
10 | 1658.36 |
20 | 3316.73 |
50 | 8291.83 |
100 | 16583.66 |
250 | 41459.15 |
500 | 82918.3 |
1000 | 165836.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.