Tỷ giá hối đoái KZT/CAD 0.0026951 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0027 CAD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0027 CAD |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0026 CAD |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0026 CAD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0026 CAD |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0026 CAD |
KZT | CAD |
1 | 0.0027 |
5 | 0.013 |
10 | 0.027 |
20 | 0.054 |
50 | 0.13 |
100 | 0.27 |
250 | 0.67 |
500 | 1.34 |
1000 | 2.69 |
CAD | KZT |
1 | 371.04 |
5 | 1855.22 |
10 | 3710.45 |
20 | 7420.91 |
50 | 18552.29 |
100 | 37104.58 |
250 | 92761.47 |
500 | 185522.94 |
1000 | 371045.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.