Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0028 CAD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0028 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0028 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0027 CAD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0027 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0027 CAD |
KZT | CAD |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.056 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.70 |
500 | 1.4 |
1000 | 2.81 |
CAD | KZT |
1 | 355.04 |
5 | 1775.21 |
10 | 3550.42 |
20 | 7100.85 |
50 | 17752.12 |
100 | 35504.25 |
250 | 88760.63 |
500 | 177521.27 |
1000 | 355042.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.