Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.015 CNY |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.014 CNY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.014 CNY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.014 CNY |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.014 CNY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.014 CNY |
KZT | CNY |
1 | 0.015 |
5 | 0.073 |
10 | 0.15 |
20 | 0.29 |
50 | 0.73 |
100 | 1.45 |
250 | 3.62 |
500 | 7.25 |
1000 | 14.5 |
CNY | KZT |
1 | 68.91 |
5 | 344.59 |
10 | 689.18 |
20 | 1378.36 |
50 | 3445.92 |
100 | 6891.84 |
250 | 17229.62 |
500 | 34459.24 |
1000 | 68918.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc CNY ( Nhân dân tệ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.