Tỷ giá hối đoái KZT/CNY 0.013961 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.014 CNY |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.014 CNY |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.014 CNY |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.014 CNY |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.013 CNY |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.013 CNY |
KZT | CNY |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.39 |
250 | 3.49 |
500 | 6.98 |
1000 | 13.96 |
CNY | KZT |
1 | 71.62 |
5 | 358.14 |
10 | 716.29 |
20 | 1432.58 |
50 | 3581.46 |
100 | 7162.92 |
250 | 17907.31 |
500 | 35814.62 |
1000 | 71629.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.