Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0020 CUC |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0020 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0020 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0020 CUC |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0019 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0019 CUC |
KZT | CUC |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 1 |
1000 | 2.01 |
CUC | KZT |
1 | 495.87 |
5 | 2479.38 |
10 | 4958.77 |
20 | 9917.54 |
50 | 24793.86 |
100 | 49587.72 |
250 | 123969.31 |
500 | 247938.63 |
1000 | 495877.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.