Tỷ giá hối đoái KZT/DKK 0.011830 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.012 DKK |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.012 DKK |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.012 DKK |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.011 DKK |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.011 DKK |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.011 DKK |
KZT | DKK |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.18 |
250 | 2.95 |
500 | 5.91 |
1000 | 11.83 |
DKK | KZT |
1 | 84.52 |
5 | 422.64 |
10 | 845.28 |
20 | 1690.57 |
50 | 4226.43 |
100 | 8452.86 |
250 | 21132.16 |
500 | 42264.33 |
1000 | 84528.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.