Tỷ giá hối đoái KZT/GGP 0.0015523 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0016 GGP |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0015 GGP |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0015 GGP |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0015 GGP |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0015 GGP |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0015 GGP |
KZT | GGP |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0078 |
10 | 0.016 |
20 | 0.031 |
50 | 0.078 |
100 | 0.16 |
250 | 0.39 |
500 | 0.78 |
1000 | 1.55 |
GGP | KZT |
1 | 644.21 |
5 | 3221.06 |
10 | 6442.12 |
20 | 12884.24 |
50 | 32210.61 |
100 | 64421.22 |
250 | 161053.06 |
500 | 322106.13 |
1000 | 644212.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.