Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0015 GIP |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0015 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0015 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0015 GIP |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0014 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0014 GIP |
KZT | GIP |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0075 |
10 | 0.015 |
20 | 0.030 |
50 | 0.075 |
100 | 0.15 |
250 | 0.38 |
500 | 0.75 |
1000 | 1.5 |
GIP | KZT |
1 | 663.23 |
5 | 3316.17 |
10 | 6632.34 |
20 | 13264.69 |
50 | 33161.74 |
100 | 66323.48 |
250 | 165808.7 |
500 | 331617.4 |
1000 | 663234.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.