Tỷ giá hối đoái KZT/HRK 0.012390 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | HRK |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.012 HRK |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.012 HRK |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.012 HRK |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.012 HRK |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.012 HRK |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.012 HRK |
KZT | HRK |
1 | 0.012 |
5 | 0.062 |
10 | 0.12 |
20 | 0.25 |
50 | 0.62 |
100 | 1.23 |
250 | 3.09 |
500 | 6.19 |
1000 | 12.38 |
HRK | KZT |
1 | 80.71 |
5 | 403.55 |
10 | 807.11 |
20 | 1614.23 |
50 | 4035.57 |
100 | 8071.15 |
250 | 20177.88 |
500 | 40355.77 |
1000 | 80711.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.