Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0075 ILS |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0074 ILS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0074 ILS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0073 ILS |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0072 ILS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0071 ILS |
KZT | ILS |
1 | 0.0075 |
5 | 0.038 |
10 | 0.075 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.75 |
250 | 1.87 |
500 | 3.75 |
1000 | 7.51 |
ILS | KZT |
1 | 133.11 |
5 | 665.57 |
10 | 1331.15 |
20 | 2662.31 |
50 | 6655.79 |
100 | 13311.58 |
250 | 33278.96 |
500 | 66557.93 |
1000 | 133115.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc ILS ( Sheqel Israel mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.