Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0015 JEP |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0015 JEP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0015 JEP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0015 JEP |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0014 JEP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0014 JEP |
KZT | JEP |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0075 |
10 | 0.015 |
20 | 0.030 |
50 | 0.075 |
100 | 0.15 |
250 | 0.38 |
500 | 0.75 |
1000 | 1.5 |
JEP | KZT |
1 | 663.89 |
5 | 3319.45 |
10 | 6638.91 |
20 | 13277.82 |
50 | 33194.56 |
100 | 66389.13 |
250 | 165972.84 |
500 | 331945.68 |
1000 | 663891.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc JEP ( Jersey pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.