Tỷ giá hối đoái KZT/JEP 0.0015981 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0016 JEP |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0016 JEP |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0016 JEP |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0016 JEP |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0015 JEP |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0015 JEP |
KZT | JEP |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0080 |
10 | 0.016 |
20 | 0.032 |
50 | 0.080 |
100 | 0.16 |
250 | 0.40 |
500 | 0.80 |
1000 | 1.59 |
JEP | KZT |
1 | 625.73 |
5 | 3128.69 |
10 | 6257.39 |
20 | 12514.79 |
50 | 31286.99 |
100 | 62573.99 |
250 | 156434.97 |
500 | 312869.95 |
1000 | 625739.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.