Chuyển đổi Tenge Kazakhstan sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ KZT sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

KZT đến KGS

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan (KZT) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

KZT - Tenge Kazakhstanselect icon
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái KZT/KGS 0.16868 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/kzt-to-kgs?amount=1

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where KZT is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệKZTPhí chuyển nhượngKGS
0%1 KZT0.0 KZT0.17 KGS
1%1 KZT0.010 KZT0.17 KGS
2%1 KZT0.020 KZT0.17 KGS
3%1 KZT0.030 KZT0.16 KGS
4%1 KZT0.040 KZT0.16 KGS
5%1 KZT0.050 KZT0.16 KGS

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Som Kyrgyzstan

KZTKGS
10.17
50.84
101.68
203.37
508.43
10016.86
25042.16
50084.33
1000168.67

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Tenge Kazakhstan

KGSKZT
15.92
529.64
1059.28
20118.57
50296.42
100592.85
2501482.12
5002964.25
10005928.5

Thông tin thêm về KZT hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ