Tỷ giá hối đoái KZT/LSL 0.033585 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | LSL |
| 0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.034 LSL |
| 1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.033 LSL |
| 2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.033 LSL |
| 3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.033 LSL |
| 4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.032 LSL |
| 5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.032 LSL |
| KZT | LSL |
| 1 | 0.034 |
| 5 | 0.17 |
| 10 | 0.34 |
| 20 | 0.67 |
| 50 | 1.67 |
| 100 | 3.35 |
| 250 | 8.39 |
| 500 | 16.79 |
| 1000 | 33.58 |
| LSL | KZT |
| 1 | 29.77 |
| 5 | 148.87 |
| 10 | 297.75 |
| 20 | 595.5 |
| 50 | 1488.75 |
| 100 | 2977.51 |
| 250 | 7443.79 |
| 500 | 14887.58 |
| 1000 | 29775.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.