Tỷ giá hối đoái KZT/LSL 0.032096 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.032 LSL |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.032 LSL |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.031 LSL |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.031 LSL |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.031 LSL |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.030 LSL |
KZT | LSL |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.6 |
100 | 3.2 |
250 | 8.02 |
500 | 16.04 |
1000 | 32.09 |
LSL | KZT |
1 | 31.15 |
5 | 155.78 |
10 | 311.56 |
20 | 623.12 |
50 | 1557.82 |
100 | 3115.64 |
250 | 7789.1 |
500 | 15578.21 |
1000 | 31156.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.