Tỷ giá hối đoái KZT/LSL 0.036440 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.036 LSL |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.036 LSL |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.036 LSL |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.035 LSL |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.035 LSL |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.035 LSL |
KZT | LSL |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.73 |
50 | 1.82 |
100 | 3.64 |
250 | 9.1 |
500 | 18.21 |
1000 | 36.43 |
LSL | KZT |
1 | 27.44 |
5 | 137.21 |
10 | 274.42 |
20 | 548.85 |
50 | 1372.13 |
100 | 2744.27 |
250 | 6860.67 |
500 | 13721.35 |
1000 | 27442.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.