Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.016 MOP |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.016 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.016 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.016 MOP |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.015 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.015 MOP |
KZT | MOP |
1 | 0.016 |
5 | 0.080 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.80 |
100 | 1.6 |
250 | 4.01 |
500 | 8.02 |
1000 | 16.05 |
MOP | KZT |
1 | 62.27 |
5 | 311.37 |
10 | 622.75 |
20 | 1245.51 |
50 | 3113.78 |
100 | 6227.56 |
250 | 15568.91 |
500 | 31137.82 |
1000 | 62275.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.