Tỷ giá hối đoái KZT/MVR 0.029444 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | MVR |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.029 MVR |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.029 MVR |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.029 MVR |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.029 MVR |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.028 MVR |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.028 MVR |
KZT | MVR |
1 | 0.029 |
5 | 0.15 |
10 | 0.29 |
20 | 0.59 |
50 | 1.47 |
100 | 2.94 |
250 | 7.36 |
500 | 14.72 |
1000 | 29.44 |
MVR | KZT |
1 | 33.96 |
5 | 169.81 |
10 | 339.63 |
20 | 679.26 |
50 | 1698.15 |
100 | 3396.31 |
250 | 8490.79 |
500 | 16981.58 |
1000 | 33963.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.