Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.021 NOK |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.021 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.021 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.021 NOK |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.021 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.020 NOK |
KZT | NOK |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.06 |
100 | 2.13 |
250 | 5.34 |
500 | 10.69 |
1000 | 21.38 |
NOK | KZT |
1 | 46.75 |
5 | 233.79 |
10 | 467.58 |
20 | 935.16 |
50 | 2337.91 |
100 | 4675.83 |
250 | 11689.59 |
500 | 23379.18 |
1000 | 46758.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.