Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0077 PGK |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0076 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0076 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0075 PGK |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0074 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0073 PGK |
KZT | PGK |
1 | 0.0077 |
5 | 0.039 |
10 | 0.077 |
20 | 0.15 |
50 | 0.39 |
100 | 0.77 |
250 | 1.92 |
500 | 3.85 |
1000 | 7.7 |
PGK | KZT |
1 | 129.7 |
5 | 648.53 |
10 | 1297.07 |
20 | 2594.15 |
50 | 6485.38 |
100 | 12970.77 |
250 | 32426.94 |
500 | 64853.88 |
1000 | 129707.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.