Tỷ giá hối đoái KZT/PGK 0.0080689 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0081 PGK |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0080 PGK |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0079 PGK |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0078 PGK |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0077 PGK |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0077 PGK |
KZT | PGK |
1 | 0.0081 |
5 | 0.040 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.81 |
250 | 2.01 |
500 | 4.03 |
1000 | 8.06 |
PGK | KZT |
1 | 123.93 |
5 | 619.66 |
10 | 1239.33 |
20 | 2478.66 |
50 | 6196.65 |
100 | 12393.3 |
250 | 30983.27 |
500 | 61966.54 |
1000 | 123933.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.