Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.022 SEK |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.022 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.022 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.021 SEK |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.021 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.021 SEK |
KZT | SEK |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.1 |
100 | 2.21 |
250 | 5.52 |
500 | 11.05 |
1000 | 22.1 |
SEK | KZT |
1 | 45.23 |
5 | 226.15 |
10 | 452.31 |
20 | 904.62 |
50 | 2261.55 |
100 | 4523.1 |
250 | 11307.76 |
500 | 22615.53 |
1000 | 45231.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.