Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0016 SHP |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0016 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0015 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0015 SHP |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0015 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0015 SHP |
KZT | SHP |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0079 |
10 | 0.016 |
20 | 0.032 |
50 | 0.079 |
100 | 0.16 |
250 | 0.40 |
500 | 0.79 |
1000 | 1.58 |
SHP | KZT |
1 | 632.41 |
5 | 3162.09 |
10 | 6324.19 |
20 | 12648.38 |
50 | 31620.97 |
100 | 63241.94 |
250 | 158104.86 |
500 | 316209.72 |
1000 | 632419.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.