Tỷ giá hối đoái KZT/SZL 0.036894 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.037 SZL |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.037 SZL |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.036 SZL |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.036 SZL |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.035 SZL |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.035 SZL |
KZT | SZL |
1 | 0.037 |
5 | 0.18 |
10 | 0.37 |
20 | 0.74 |
50 | 1.84 |
100 | 3.68 |
250 | 9.22 |
500 | 18.44 |
1000 | 36.89 |
SZL | KZT |
1 | 27.1 |
5 | 135.52 |
10 | 271.04 |
20 | 542.09 |
50 | 1355.24 |
100 | 2710.48 |
250 | 6776.21 |
500 | 13552.43 |
1000 | 27104.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.