Tỷ giá hối đoái KZT/TJS 0.021749 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.022 TJS |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.022 TJS |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.021 TJS |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.021 TJS |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.021 TJS |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.021 TJS |
KZT | TJS |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.08 |
100 | 2.17 |
250 | 5.43 |
500 | 10.87 |
1000 | 21.74 |
TJS | KZT |
1 | 45.97 |
5 | 229.89 |
10 | 459.78 |
20 | 919.57 |
50 | 2298.94 |
100 | 4597.89 |
250 | 11494.73 |
500 | 22989.47 |
1000 | 45978.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.