Tỷ giá hối đoái KZT/TJS 0.020153 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.020 TJS |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.020 TJS |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.020 TJS |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.020 TJS |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.019 TJS |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.019 TJS |
KZT | TJS |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1 |
100 | 2.01 |
250 | 5.03 |
500 | 10.07 |
1000 | 20.15 |
TJS | KZT |
1 | 49.62 |
5 | 248.1 |
10 | 496.2 |
20 | 992.4 |
50 | 2481 |
100 | 4962.01 |
250 | 12405.04 |
500 | 24810.09 |
1000 | 49620.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.