Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0064 TND |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0063 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0062 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0062 TND |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0061 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0060 TND |
KZT | TND |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.59 |
500 | 3.18 |
1000 | 6.36 |
TND | KZT |
1 | 157.16 |
5 | 785.82 |
10 | 1571.64 |
20 | 3143.28 |
50 | 7858.22 |
100 | 15716.44 |
250 | 39291.11 |
500 | 78582.22 |
1000 | 157164.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.