Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0023 USD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0022 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0022 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0022 USD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0022 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0021 USD |
KZT | USD |
1 | 0.0023 |
5 | 0.011 |
10 | 0.023 |
20 | 0.045 |
50 | 0.11 |
100 | 0.23 |
250 | 0.56 |
500 | 1.12 |
1000 | 2.25 |
USD | KZT |
1 | 443.82 |
5 | 2219.12 |
10 | 4438.25 |
20 | 8876.51 |
50 | 22191.28 |
100 | 44382.56 |
250 | 110956.4 |
500 | 221912.81 |
1000 | 443825.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT ( Tenge Kazakhstan ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.