Tỷ giá hối đoái KZT/USD 0.0019849 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | KZT | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 KZT | 0.0 KZT | 0.0020 USD |
1% | 1 KZT | 0.010 KZT | 0.0020 USD |
2% | 1 KZT | 0.020 KZT | 0.0019 USD |
3% | 1 KZT | 0.030 KZT | 0.0019 USD |
4% | 1 KZT | 0.040 KZT | 0.0019 USD |
5% | 1 KZT | 0.050 KZT | 0.0019 USD |
KZT | USD |
1 | 0.0020 |
5 | 0.0099 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.099 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 0.99 |
1000 | 1.98 |
USD | KZT |
1 | 503.81 |
5 | 2519.08 |
10 | 5038.16 |
20 | 10076.32 |
50 | 25190.81 |
100 | 50381.62 |
250 | 125954.06 |
500 | 251908.13 |
1000 | 503816.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về KZT (Tenge Kazakhstan) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.